Những ký hiệu viết tắt trên ô tô cần biết

Những chữ cái viết tắt được kí hiệu rất nhiều trên xe ô tô có nguồn gốc từ tiếng Anh và thường diễn tả các tính năng vận hành khác nhau để người lái có thể dễ dàng sử dụng. Cùng tìm hiểu những ký hiệu viết tắt trên ô tô cần biết theo bài viết dưới đây.

Những ký hiệu viết tắt trên ô tô cần biết

Những ký hiệu viết tắt trên ô tô cần biết
Những ký hiệu viết tắt trên ô tô cần biết

Trên xe ô tô có rất nhiều từ viết tắt, bạn có biết và hiểu hết các ý nghĩa của chúng không? Những thuật ngữ tiếng Anh viết tắt này không những xuất hiện nhiều trên xe ô tô, mà còn được sử dụng nhiều ở tại các tài liệu hướng dẫn, những diễn đàn xe hơi,… Vì vậy, nếu mới làm quen với xe ô tô hoặc đang tìm hiểu về chúng, bạn cần nắm rõ những thuật ngữ viết tắt cơ bản để dễ dàng sử dụng, vận hành và lựa chọn dòng xe ô tô phù hợp nhất với nhu cầu của bản thân.

Dưới đây là bảng tổng hợp những thuật ngữ tiếng Anh viết tắt được sử dụng phổ biến nhất:

Thông số Ký hiệu Tên đầy đủ Tính năng
Các tiện nghi ESR Electric Sunroof Cửa sổ trời chỉnh điện
HWW Headlamp Wash/Wipe Hệ thống rửa đèn pha
E/W Electric Windows Cửa chỉnh điện
EDM Gương điều khiển điện Gương điều khiển điện
HUD Head-up Display Màn hình hiển thị trên kính lái
iDrive Hệ thống giải trí Internet của BMW
A/C Air Conditioning Hệ thống điều hòa
SRS airbag Supplemental Restraint System airbag Hệ thống túi khí giảm va đập bổ sung
Hộp số AT Automatic Transmission Hộp số tự động
CVT Continuous Variable Transmission Hộp số tự động vô cấp/biến thiên vô cấp
DCT Dual Clutch Transmission Hộp số ly hợp kép
MT Manual Transmission Hộp số sàn/số tay
Hệ dẫn động AWD All-Wheel Drive Hệ thống dẫn động 4 bánh toàn thời gian
FWD Front Wheel Drive Hệ thống dẫn động cầu trước
RWD Rear Wheel Drive Hệ thống dẫn động cầu sau
4WD/4×4 4WD/4×4 Hệ thống dẫn động 4 bánh bán thời gian
Động cơ CRDi Common Rail Diesel Injection Hệ thống phân phối và phun nhiên liệu trực tiếp dành cho động cơ diesel
DOHC Double Overhead Camshaft Động cơ sử dụng trục cam đôi trên đỉnh máy.
EFI Electronic fuel Injection Hệ thống phun nhiên liệu điện tử
GDI Gasoline Direct Injection Hệ thống phun xăng trực tiếp
SOHC Single Overhead Camshaft Động cơ sử dụng một trục cam duy nhất trên đỉnh máy.
VTEC Variable valve Timing and lift Electronic Control Hệ thống điều khiển van biến thiên
VVT-i Variable Valve Timing with Intelligence Hệ thống điều khiển xupap với góc mở biến thiên thông minh
Turbo Động cơ tăng áp
Hệ thống an toàn ABS Anti-lock Braking System Hệ thống chống bó cứng phanh
AEB Automatic Emergency Braking Phanh tự động khẩn cấp
ACC/CC Adaptive Cruise Control Kiểm soát hành trình chủ động
ANC Anti-noise cancelling Hệ thống chống ồn chủ động
ASR Anti-slip Regulator Hệ thống kiểm soát lực kéo/chống trượt
TCS/TRC Traction Control System
BA Brake Assistant Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp
CL Center Locking Hệ thống khóa trung tâm
DSC Dynamic Stability Control Hệ thống cân bằng điện tử
ESP Electronic Stability Program
VSC Vehicle Stability Control
EDC Electronic Damper Control Hệ thống giảm xóc điều khiển điện tử
EAS Electronic Air Suspension Hệ thống treo khí nén điện tử
EBD Electronic Brake Distribution Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
HSA/HAC Hill-start Assist Control Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc

Những thuật ngữ này xuất hiện khá nhiều trên xe ô tô, tài liệu hướng dẫn và cả trên các diễn đàn, tạp chí về xe ô tô. Tuy ban đầu chúng sẽ khiến bạn tốn nhiều công sức để nhớ, nhưng chỉ cần hiểu được tên đầy đủ và sử dụng ô tô trong một thời gian, bạn sẽ nắm bắt được toàn bộ.

Bài viết hữu ích: [Bí kíp] Chạy xe tốc độ bao nhiêu thì tiết kiệm xăng nhất?

Thông tin về những ký hiệu viết tắt trên ô tô cần biết mong rằng sẽ cung cấp đầy đủ những ký hiệu cần thiết cho những tài xế chưa hiểu về những ký tự này. Nếu cần cung cấp thêm thông tin gì xin liên hệ ngay cho chúng tôi để được tư vấn.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *